Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分送
Pinyin: fēn sòng
Meanings: Chia nhỏ ra và gửi tặng cho nhiều người., To distribute and send to multiple people., ①派人分别送出。*②分发。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 刀, 关, 辶
Chinese meaning: ①派人分别送出。*②分发。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ chỉ đối tượng nhận.
Example: 这些礼物将被分送给各地的朋友。
Example pinyin: zhè xiē lǐ wù jiāng bèi fēn sòng gěi gè dì de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Những món quà này sẽ được chia ra và gửi tặng cho bạn bè ở khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia nhỏ ra và gửi tặng cho nhiều người.
Nghĩa phụ
English
To distribute and send to multiple people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
派人分别送出
分发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!