Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茅舍
Pinyin: máo shè
Meanings: Ngôi nhà nhỏ lợp tranh, nhà tranh vách đất., A small thatched cottage or hut., ①茅屋;草屋。[例]茅舍无烟。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 矛, 艹, 人, 舌
Chinese meaning: ①茅屋;草屋。[例]茅舍无烟。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện khi mô tả cảnh vật thiên nhiên hoặc nơi ở dân dã.
Example: 山脚下有一座茅舍。
Example pinyin: shān jiǎo xià yǒu yí zuò máo shè 。
Tiếng Việt: Dưới chân núi có một ngôi nhà tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi nhà nhỏ lợp tranh, nhà tranh vách đất.
Nghĩa phụ
English
A small thatched cottage or hut.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茅屋;草屋。茅舍无烟。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!