Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶饭

Pinyin: chá fàn

Meanings: Thức uống và thức ăn nhẹ khi uống trà, Tea and light meals/snacks, ①茶、酒、饭、菜、汤的总称。泛指饮食。[例]这里的茶饭都还可人意。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 朩, 艹, 反, 饣

Chinese meaning: ①茶、酒、饭、菜、汤的总称。泛指饮食。[例]这里的茶饭都还可人意。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong ngữ cảnh tiếp đãi.

Example: 她准备了一些茶饭招待客人。

Example pinyin: tā zhǔn bèi le yì xiē chá fàn zhāo dài kè rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy chuẩn bị một số món trà và điểm tâm để tiếp đãi khách.

茶饭
chá fàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức uống và thức ăn nhẹ khi uống trà

Tea and light meals/snacks

茶、酒、饭、菜、汤的总称。泛指饮食。这里的茶饭都还可人意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶饭 (chá fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung