Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茁壮成长

Pinyin: zhuó zhuàng chéng zhǎng

Meanings: Phát triển khỏe mạnh và tốt đẹp., To grow up strong and healthy., 健康地成长。[例]看到下一代健康活泼地~,为人父母者无不感到十分欣慰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 出, 艹, 丬, 士, 戊, 𠃌, 长

Chinese meaning: 健康地成长。[例]看到下一代健康活泼地~,为人父母者无不感到十分欣慰。

Grammar: Là cụm động từ bốn chữ, thường dùng để miêu tả quá trình trưởng thành của con người hoặc cây cối.

Example: 孩子们在阳光下茁壮成长。

Example pinyin: hái zi men zài yáng guāng xià zhuó zhuàng chéng zhǎng 。

Tiếng Việt: Những đứa trẻ đang phát triển khỏe mạnh dưới ánh mặt trời.

茁壮成长
zhuó zhuàng chéng zhǎng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển khỏe mạnh và tốt đẹp.

To grow up strong and healthy.

健康地成长。[例]看到下一代健康活泼地~,为人父母者无不感到十分欣慰。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茁壮成长 (zhuó zhuàng chéng zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung