Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草案
Pinyin: cǎo àn
Meanings: Bản dự thảo, bản phác thảo ban đầu của một tài liệu hoặc kế hoạch., Draft version; preliminary sketch of a document or plan., ①未正式确定的或只是公布试行的法令、规章、条例等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 早, 艹, 安, 木
Chinese meaning: ①未正式确定的或只是公布试行的法令、规章、条例等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ tài liệu hoặc kế hoạch.
Example: 这是项目的草案。
Example pinyin: zhè shì xiàng mù dì cǎo àn 。
Tiếng Việt: Đây là bản dự thảo của dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản dự thảo, bản phác thảo ban đầu của một tài liệu hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Draft version; preliminary sketch of a document or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未正式确定的或只是公布试行的法令、规章、条例等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!