Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草草
Pinyin: cǎo cǎo
Meanings: Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận., Carelessly, hastily, without attention to detail., ①马虎;简陋从事;不细致或不全面;慌乱。[例]元嘉草草,封狼居胥,赢得仓皇北顾。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。[例]他草草收拾了一下,背着包就往东站赶。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 早, 艹
Chinese meaning: ①马虎;简陋从事;不细致或不全面;慌乱。[例]元嘉草草,封狼居胥,赢得仓皇北顾。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。[例]他草草收拾了一下,背着包就往东站赶。
Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh cách thức hành động.
Example: 他做事总是草草了事。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì cǎo cǎo liǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn qua loa đại khái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Carelessly, hastily, without attention to detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马虎;简陋从事;不细致或不全面;慌乱。元嘉草草,封狼居胥,赢得仓皇北顾。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。他草草收拾了一下,背着包就往东站赶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!