Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 范文
Pinyin: fàn wén
Meanings: Bài văn mẫu hoặc bài viết tiêu chuẩn để học tập và tham khảo, A model essay or standard writing for study and reference., ①教学中作为模范的作文。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 氾, 艹, 乂, 亠
Chinese meaning: ①教学中作为模范的作文。
Grammar: Dùng làm danh từ, đi kèm với các động từ liên quan đến học tập, ví dụ: 学习范文 (học tập bài văn mẫu), 参考范文 (tham khảo bài văn mẫu).
Example: 老师给我们看了一些优秀的范文。
Example pinyin: lǎo shī gěi wǒ men kàn le yì xiē yōu xiù de fàn wén 。
Tiếng Việt: Giáo viên cho chúng tôi xem một số bài văn mẫu xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài văn mẫu hoặc bài viết tiêu chuẩn để học tập và tham khảo
Nghĩa phụ
English
A model essay or standard writing for study and reference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教学中作为模范的作文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!