Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引吭高唱

Pinyin: yǐn háng gāo chàng

Meanings: Cất tiếng hát cao vút đầy khí thế., To sing out loud and high-spiritedly., 吭嗓子,喉咙№咙高声歌唱。[出处]王蕙玲《人间四月天》第二卷“一一个叫花子又从后台我来一根连响棍,边敲边唱。志摩也引吭高唱一曲英国民歌。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 弓, 亢, 口, 亠, 冋, 昌

Chinese meaning: 吭嗓子,喉咙№咙高声歌唱。[出处]王蕙玲《人间四月天》第二卷“一一个叫花子又从后台我来一根连响棍,边敲边唱。志摩也引吭高唱一曲英国民歌。”

Example: 大家在晚会上引吭高唱爱国歌曲。

Example pinyin: dà jiā zài wǎn huì shàng yǐn háng gāo chàng ài guó gē qǔ 。

Tiếng Việt: Mọi người đã hát vang những bài ca yêu nước tại buổi dạ tiệc.

引吭高唱
yǐn háng gāo chàng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất tiếng hát cao vút đầy khí thế.

To sing out loud and high-spiritedly.

吭嗓子,喉咙№咙高声歌唱。[出处]王蕙玲《人间四月天》第二卷“一一个叫花子又从后台我来一根连响棍,边敲边唱。志摩也引吭高唱一曲英国民歌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...