Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄虚作假
Pinyin: nòng xū zuò jiǎ
Meanings: Lừa dối, làm giả (chỉ hành động gian lận hoặc tạo ra những thứ không thật)., To deceive or falsify (referring to fraudulent actions or creating falsehoods)., 耍花招欺骗人。论做什么事都应该实事求是,不该弄虚作假。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 廾, 王, 业, 虍, 乍, 亻, 叚
Chinese meaning: 耍花招欺骗人。论做什么事都应该实事求是,不该弄虚作假。
Example: 考试时千万不要弄虚作假,否则后果严重。
Example pinyin: kǎo shì shí qiān wàn bú yào nòng xū zuò jiǎ , fǒu zé hòu guǒ yán zhòng 。
Tiếng Việt: Khi thi cử tuyệt đối đừng gian lận, nếu không hậu quả sẽ nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối, làm giả (chỉ hành động gian lận hoặc tạo ra những thứ không thật).
Nghĩa phụ
English
To deceive or falsify (referring to fraudulent actions or creating falsehoods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耍花招欺骗人。论做什么事都应该实事求是,不该弄虚作假。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế