Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弛禁
Pinyin: chí jìn
Meanings: Nới lỏng lệnh cấm, To relax or lift a ban., ①解除禁令,放宽禁令。[例]缓刑弛禁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 也, 弓, 林, 示
Chinese meaning: ①解除禁令,放宽禁令。[例]缓刑弛禁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị nới lỏng cấm.
Example: 政府决定弛禁部分商品的进口。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng chí jìn bù fen shāng pǐn de jìn kǒu 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định nới lỏng lệnh cấm nhập khẩu một số mặt hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nới lỏng lệnh cấm
Nghĩa phụ
English
To relax or lift a ban.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解除禁令,放宽禁令。缓刑弛禁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!