Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隔壁听话

Pinyin: gé bì tīng huà

Meanings: Nghe trộm chuyện bên cạnh, nghe lén hàng xóm., Eavesdropping on neighbors, listening in secretly., ①隐瞒掩饰。[例]如实陈述,毫无隐饰。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 43

Radicals: 阝, 鬲, 土, 辟, 口, 斤, 舌, 讠

Chinese meaning: ①隐瞒掩饰。[例]如实陈述,毫无隐饰。

Grammar: Cụm từ này có nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi không tốt đẹp.

Example: 不要隔壁听话,这是不礼貌的。

Example pinyin: bú yào gé bì tīng huà , zhè shì bù lǐ mào de 。

Tiếng Việt: Đừng nghe lén hàng xóm, như vậy là không lịch sự.

隔壁听话
gé bì tīng huà
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe trộm chuyện bên cạnh, nghe lén hàng xóm.

Eavesdropping on neighbors, listening in secretly.

隐瞒掩饰。如实陈述,毫无隐饰

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...