Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答卷

Pinyin: dá juàn

Meanings: Bài kiểm tra, bài thi viết do thí sinh hoàn thành., An exam paper or written test completed by a candidate., ①回答试卷上试题。[例]飞快地答卷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 合, 竹, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①回答试卷上试题。[例]飞快地答卷。

Grammar: Là danh từ đôi hai âm tiết, thường đứng sau động từ như 写 (viết) hoặc 提交 (nộp).

Example: 他的答卷写得很认真。

Example pinyin: tā de dá juàn xiě dé hěn rèn zhēn 。

Tiếng Việt: Bài kiểm tra của anh ấy viết rất cẩn thận.

答卷 - dá juàn
答卷
dá juàn

📷 Mới

答卷
dá juàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài kiểm tra, bài thi viết do thí sinh hoàn thành.

An exam paper or written test completed by a candidate.

回答试卷上试题。飞快地答卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...