Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: Xây dựng, kiến thiết / Nhạc cụ cổ., To build, construct / An ancient musical instrument., ①捣土的杵:“项王伐齐,身负板筑,以为士卒先”。*②建造,修盖:修筑。建筑。构筑。*③居室:“畏人成小筑,褊性合幽栖”。*④古代弦乐器,形似琴,有十三弦。演奏时,左手按弦的一端,右手执竹尺击弦发音。*⑤建修。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 巩, 竹

Chinese meaning: ①捣土的杵:“项王伐齐,身负板筑,以为士卒先”。*②建造,修盖:修筑。建筑。构筑。*③居室:“畏人成小筑,褊性合幽栖”。*④古代弦乐器,形似琴,有十三弦。演奏时,左手按弦的一端,右手执竹尺击弦发音。*⑤建修。

Hán Việt reading: trúc

Grammar: Động từ hay danh từ tùy ngữ cảnh. Khi là động từ, nó liên quan đến hành động xây dựng.

Example: 他们一起筑路。

Example pinyin: tā men yì qǐ zhù lù 。

Tiếng Việt: Họ cùng nhau xây đường.

zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, kiến thiết / Nhạc cụ cổ.

trúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To build, construct / An ancient musical instrument.

捣土的杵

“项王伐齐,身负板筑,以为士卒先”

建造,修盖

修筑。建筑。构筑

居室

“畏人成小筑,褊性合幽栖”

古代弦乐器,形似琴,有十三弦。演奏时,左手按弦的一端,右手执竹尺击弦发音

建修

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筑 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung