Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过半

Pinyin: guò bàn

Meanings: Vượt quá một nửa, quá bán., More than half, exceed fifty percent., ①超过总数的一半以上。[例]行程过半。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 辶, 丨, 丷, 二

Chinese meaning: ①超过总数的一半以上。[例]行程过半。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ số lượng để chỉ sự vượt quá mức một nửa.

Example: 参加投票的人数已经过半。

Example pinyin: cān jiā tóu piào de rén shù yǐ jīng guò bàn 。

Tiếng Việt: Số người tham gia bỏ phiếu đã vượt quá một nửa.

过半
guò bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt quá một nửa, quá bán.

More than half, exceed fifty percent.

超过总数的一半以上。行程过半

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过半 (guò bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung