Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过人

Pinyin: guò rén

Meanings: Vượt trội, hơn người., Outstanding, surpassing others., ①比一般人强。[例]他的过人之处在于坚韧不拔。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 寸, 辶, 人

Chinese meaning: ①比一般人强。[例]他的过人之处在于坚韧不拔。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ để chỉ tài năng/sự nổi bật của ai đó.

Example: 他有很强的过人之处。

Example pinyin: tā yǒu hěn qiáng de guò rén zhī chù 。

Tiếng Việt: Anh ấy có những điểm vượt trội.

过人
guò rén
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội, hơn người.

Outstanding, surpassing others.

比一般人强。他的过人之处在于坚韧不拔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过人 (guò rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung