Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过敏

Pinyin: guò mǐn

Meanings: Dị ứng, phản ứng thái quá., Allergic reaction, hypersensitivity., ①对某些物质(如细菌、花粉、食物或药物)、境遇(如精神、情绪激动或曝露阳光)或物理状况(如受冷)所产生的超常的或病理的反应。[例]他对青霉素有过敏反应。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 辶, 攵, 每

Chinese meaning: ①对某些物质(如细菌、花粉、食物或药物)、境遇(如精神、情绪激动或曝露阳光)或物理状况(如受冷)所产生的超常的或病理的反应。[例]他对青霉素有过敏反应。

Grammar: Động từ có thể bổ sung nguyên nhân gây dị ứng sau nó (như 花粉 - phấn hoa).

Example: 他对花粉过敏。

Example pinyin: tā duì huā fěn guò mǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị dị ứng với phấn hoa.

过敏
guò mǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dị ứng, phản ứng thái quá.

Allergic reaction, hypersensitivity.

对某些物质(如细菌、花粉、食物或药物)、境遇(如精神、情绪激动或曝露阳光)或物理状况(如受冷)所产生的超常的或病理的反应。他对青霉素有过敏反应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过敏 (guò mǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung