Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表册
Pinyin: biǎo cè
Meanings: Sổ sách hoặc bảng kê chi tiết., Register or detailed list., ①表格装订成的册子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 龶, 𧘇, 册
Chinese meaning: ①表格装订成的册子。
Grammar: Danh từ ghép. Thường dùng trong ngữ cảnh văn phòng hoặc quản lý dữ liệu.
Example: 请把这份表册填好。
Example pinyin: qǐng bǎ zhè fèn biǎo cè tián hǎo 。
Tiếng Việt: Xin hãy điền vào sổ sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sổ sách hoặc bảng kê chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Register or detailed list.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表格装订成的册子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!