Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袜船
Pinyin: wà chuán
Meanings: Loại tất không có gót, giống như dép, Slipper-like socks without heels., ①古同“耙”(a.帐子;b.头巾,如“秦雄诸侯,乃加其武将首饰为绛袙,以表贵贱。”)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 末, 衤, 口, 舟
Chinese meaning: ①古同“耙”(a.帐子;b.头巾,如“秦雄诸侯,乃加其武将首饰为绛袙,以表贵贱。”)。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ chỉ tiện lợi.
Example: 家里有几双袜船,穿起来很方便。
Example pinyin: jiā lǐ yǒu jǐ shuāng wà chuán , chuān qǐ lái hěn fāng biàn 。
Tiếng Việt: Trong nhà có vài đôi tất kiểu dép, mang rất tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại tất không có gót, giống như dép
Nghĩa phụ
English
Slipper-like socks without heels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“耙”(a.帐子;b.头巾,如“秦雄诸侯,乃加其武将首饰为绛袙,以表贵贱。”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!