Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表现

Pinyin: biǎo xiàn

Meanings: Biểu hiện, hành vi thể hiện (danh từ); thể hiện, bộc lộ (động từ), Performance or behavior displayed (noun); to express or demonstrate (verb)., ①纯;真。[例]汛金霞兮海涛,弄珠林兮凤箫。衠一抹空蒙尘雾区寰罩。——清·仲振奎《红楼梦传奇》。[合]衠是(纯粹是;简直是;真是)。*②副词。尽,老是。[例]衡倚赖脸儿得人惜。放软顽,道不得。——宋·秦观《品令》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 龶, 𧘇, 王, 见

Chinese meaning: ①纯;真。[例]汛金霞兮海涛,弄珠林兮凤箫。衠一抹空蒙尘雾区寰罩。——清·仲振奎《红楼梦传奇》。[合]衠是(纯粹是;简直是;真是)。*②副词。尽,老是。[例]衡倚赖脸儿得人惜。放软顽,道不得。——宋·秦观《品令》。

Grammar: Từ đa năng, vừa làm danh từ vừa làm động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thường sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghệ thuật hoặc xã hội.

Example: 她在比赛中的表现非常出色。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng de biǎo xiàn fēi cháng chū sè 。

Tiếng Việt: Phong độ của cô ấy trong trận đấu rất xuất sắc.

表现
biǎo xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu hiện, hành vi thể hiện (danh từ); thể hiện, bộc lộ (động từ)

Performance or behavior displayed (noun); to express or demonstrate (verb).

纯;真。汛金霞兮海涛,弄珠林兮凤箫。衠一抹空蒙尘雾区寰罩。——清·仲振奎《红楼梦传奇》。衠是(纯粹是;简直是;真是)

副词。尽,老是。衡倚赖脸儿得人惜。放软顽,道不得。——宋·秦观《品令》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表现 (biǎo xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung