Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袖标
Pinyin: xiù biāo
Meanings: Biểu trưng đeo trên tay áo, thường dùng để phân biệt vai trò, Armband worn on the sleeve, often to distinguish roles., ①戴在袖子上的标志。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 由, 衤, 木, 示
Chinese meaning: ①戴在袖子上的标志。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tính từ mô tả hình dáng hoặc màu sắc.
Example: 志愿者们都戴着红色的袖标。
Example pinyin: zhì yuàn zhě men dōu dài zhe hóng sè de xiù biāo 。
Tiếng Việt: Những tình nguyện viên đều đeo biểu trưng màu đỏ trên tay áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu trưng đeo trên tay áo, thường dùng để phân biệt vai trò
Nghĩa phụ
English
Armband worn on the sleeve, often to distinguish roles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戴在袖子上的标志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!