Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表头

Pinyin: biǎo tóu

Meanings: Tiêu đề của bảng hoặc phần đầu tiên của một biểu mẫu., Header of a table or the first part of a form., ①仪器仪表的供读取测量数字的部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 龶, 𧘇, 头

Chinese meaning: ①仪器仪表的供读取测量数字的部分。

Grammar: Danh từ ghép. Thường dùng trong văn phòng hoặc xử lý dữ liệu.

Example: 请填写表头信息。

Example pinyin: qǐng tián xiě biǎo tóu xìn xī 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng điền thông tin vào phần tiêu đề.

表头
biǎo tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu đề của bảng hoặc phần đầu tiên của một biểu mẫu.

Header of a table or the first part of a form.

仪器仪表的供读取测量数字的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表头 (biǎo tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung