Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袜筒
Pinyin: wà tǒng
Meanings: Phần thân của chiếc tất, The shaft of a sock., ①单衣。*②华美:袗衣(绣有花纹的华贵衣服)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 末, 衤, 同, 竹
Chinese meaning: ①单衣。*②华美:袗衣(绣有花纹的华贵衣服)。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tính từ mô tả chiều dài.
Example: 这些袜子的袜筒很短。
Example pinyin: zhè xiē wà zi de wà tǒng hěn duǎn 。
Tiếng Việt: Phần thân của những chiếc tất này rất ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thân của chiếc tất
Nghĩa phụ
English
The shaft of a sock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单衣
袗衣(绣有花纹的华贵衣服)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!