Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批汇
Pinyin: pī huì
Meanings: Gửi tiền hàng loạt, thường liên quan đến tài chính hoặc ngân hàng., Batch remittance, usually related to finance or banking., ①上级为下级批准外汇使用权。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 比, 匚, 氵
Chinese meaning: ①上级为下级批准外汇使用权。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực tài chính.
Example: 公司最近进行了一次大额的批汇交易。
Example pinyin: gōng sī zuì jìn jìn xíng le yí cì dà é de pī huì jiāo yì 。
Tiếng Việt: Công ty gần đây đã thực hiện một giao dịch gửi tiền hàng loạt lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi tiền hàng loạt, thường liên quan đến tài chính hoặc ngân hàng.
Nghĩa phụ
English
Batch remittance, usually related to finance or banking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上级为下级批准外汇使用权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!