Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批改

Pinyin: pī gǎi

Meanings: Chấm bài, sửa chữa lỗi sai trong bài tập hoặc bài thi., Grading and correcting mistakes in assignments or exams., ①修改文章、作业等并加批语。[例]教师批改试卷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 比, 己, 攵

Chinese meaning: ①修改文章、作业等并加批语。[例]教师批改试卷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục.

Example: 老师正在批改学生的作业。

Example pinyin: lǎo shī zhèng zài pī gǎi xué shēng de zuò yè 。

Tiếng Việt: Giáo viên đang chấm bài tập của học sinh.

批改
pī gǎi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấm bài, sửa chữa lỗi sai trong bài tập hoặc bài thi.

Grading and correcting mistakes in assignments or exams.

修改文章、作业等并加批语。教师批改试卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批改 (pī gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung