Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承重

Pinyin: chéngzhòng

Meanings: Chịu lực, chịu trọng lượng, To bear weight or pressure., ①承受重量、推力。[例]承重隔墙。*②宗法制度指承担丧祭和宗庙的重任。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 承, 重

Chinese meaning: ①承受重量、推力。[例]承重隔墙。*②宗法制度指承担丧祭和宗庙的重任。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong xây dựng hoặc kỹ thuật. Ví dụ: 承重墙 (tường chịu lực).

Example: 这个柱子可以承重10吨。

Example pinyin: zhè ge zhù zi kě yǐ chéng zhòng 1 0 dūn 。

Tiếng Việt: Cái cột này có thể chịu được 10 tấn.

承重
chéngzhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu lực, chịu trọng lượng

To bear weight or pressure.

承受重量、推力。承重隔墙

宗法制度指承担丧祭和宗庙的重任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...