Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承当

Pinyin: chéng dāng

Meanings: Chịu trách nhiệm hoặc gánh vác một việc gì đó., To take responsibility or bear the burden of something., ①担当;承担。[例]承当责任。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 承, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①担当;承担。[例]承当责任。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

Example: 这件事由我来承当。

Example pinyin: zhè jiàn shì yóu wǒ lái chéng dāng 。

Tiếng Việt: Việc này tôi sẽ chịu trách nhiệm.

承当
chéng dāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu trách nhiệm hoặc gánh vác một việc gì đó.

To take responsibility or bear the burden of something.

担当;承担。承当责任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承当 (chéng dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung