Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批示

Pinyin: pī shì

Meanings: Chỉ thị hoặc phê duyệt bằng văn bản, thường từ cấp trên., Written instructions or approval, typically from higher-ups., 犹言批郄导竨。比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 比, 示

Chinese meaning: 犹言批郄导竨。比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。

Grammar: Dùng làm danh từ (lệnh chỉ đạo) hoặc động từ (ra lệnh).

Example: 经理对这份报告作出了明确的批示。

Example pinyin: jīng lǐ duì zhè fèn bào gào zuò chū le míng què de pī shì 。

Tiếng Việt: Quản lý đã đưa ra chỉ thị rõ ràng cho báo cáo này.

批示
pī shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thị hoặc phê duyệt bằng văn bản, thường từ cấp trên.

Written instructions or approval, typically from higher-ups.

犹言批郄导竨。比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批示 (pī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung