Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拌蒜

Pinyin: bàn suàn

Meanings: Trộn tỏi vào món ăn hoặc gia vị., To mix garlic into food or seasoning., ①[方言]行路费力,两脚相碰致身体摇晃欲倒;比喻技艺不精,作事不利。[例]脑溢血恢复慢,半年多了走路还直拌蒜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 半, 扌, 祘, 艹

Chinese meaning: ①[方言]行路费力,两脚相碰致身体摇晃欲倒;比喻技艺不精,作事不利。[例]脑溢血恢复慢,半年多了走路还直拌蒜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm.

Example: 做凉拌菜时别忘了拌蒜。

Example pinyin: zuò liáng bàn cài shí bié wàng le bàn suàn 。

Tiếng Việt: Khi làm món nộm đừng quên trộn tỏi.

拌蒜 - bàn suàn
拌蒜
bàn suàn

📷 Tỏi chiên trong chảo nấu ăn - chuẩn bị thức ăn.

拌蒜
bàn suàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộn tỏi vào món ăn hoặc gia vị.

To mix garlic into food or seasoning.

[方言]行路费力,两脚相碰致身体摇晃欲倒;比喻技艺不精,作事不利。脑溢血恢复慢,半年多了走路还直拌蒜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...