Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉账
Pinyin: lā zhàng
Meanings: Ghi nợ, tính sổ sau khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ., To put on credit, settle accounts later after purchasing or using services., ①拉亏空;欠账。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 立, 贝, 长
Chinese meaning: ①拉亏空;欠账。
Grammar: Động từ thương mại, thường dùng trong các ngữ cảnh buôn bán nhỏ lẻ.
Example: 这家店允许熟客拉账。
Example pinyin: zhè jiā diàn yǔn xǔ shú kè lā zhàng 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này cho phép khách quen ghi nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nợ, tính sổ sau khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
To put on credit, settle accounts later after purchasing or using services.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉亏空;欠账
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!