Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉客
Pinyin: lā kè
Meanings: Chiêu dụ khách hàng hoặc hành khách., To solicit customers or passengers., ①妓女招引客人。*②(饭馆、旅店等)招揽顾客或旅客。*③(三轮车、出租汽车等)载乘客。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 立, 各, 宀
Chinese meaning: ①妓女招引客人。*②(饭馆、旅店等)招揽顾客或旅客。*③(三轮车、出租汽车等)载乘客。
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị chiêu dụ.
Example: 出租车司机在车站拉客。
Example pinyin: chū zū chē sī jī zài chē zhàn lā kè 。
Tiếng Việt: Tài xế taxi ở bến xe chiêu dụ khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiêu dụ khách hàng hoặc hành khách.
Nghĩa phụ
English
To solicit customers or passengers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妓女招引客人
(饭馆、旅店等)招揽顾客或旅客
(三轮车、出租汽车等)载乘客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!