Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉倒

Pinyin: lā dǎo

Meanings: Kéo ngã xuống hoặc lôi kéo một cách mạnh mẽ., To pull down or drag forcefully., ①罢手;得了;中止。[例]不愿意干就拉倒。*②(俚)∶撒手,阻止或停止某一行动或工作。[例]不干就拉倒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 立, 亻, 到

Chinese meaning: ①罢手;得了;中止。[例]不愿意干就拉倒。*②(俚)∶撒手,阻止或停止某一行动或工作。[例]不干就拉倒。

Grammar: Động từ mô tả hành động mạnh mẽ, thường xuất hiện trong câu kể.

Example: 他们一起用力把树拉倒了。

Example pinyin: tā men yì qǐ yòng lì bǎ shù lā dǎo le 。

Tiếng Việt: Họ cùng nhau dùng sức kéo đổ cây.

拉倒
lā dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo ngã xuống hoặc lôi kéo một cách mạnh mẽ.

To pull down or drag forcefully.

罢手;得了;中止。不愿意干就拉倒

(俚)∶撒手,阻止或停止某一行动或工作。不干就拉倒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉倒 (lā dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung