Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拒之门外
Pinyin: jù zhī mén wài
Meanings: Từ chối không cho vào nhà; giữ khoảng cách hoàn toàn., To refuse entry; to keep someone completely at bay., 拒拒绝。把人挡在门外,不让其进入,形容拒绝协商或共事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巨, 扌, 丶, 门, 卜, 夕
Chinese meaning: 拒拒绝。把人挡在门外,不让其进入,形容拒绝协商或共事。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự từ chối hoàn toàn hoặc triệt để.
Example: 他被拒之门外。
Example pinyin: tā bèi jù zhī mén wài 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị từ chối không cho vào nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối không cho vào nhà; giữ khoảng cách hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To refuse entry; to keep someone completely at bay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拒拒绝。把人挡在门外,不让其进入,形容拒绝协商或共事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế