Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉家带口

Pinyin: lā jiā dài kǒu

Meanings: Kéo cả gia đình đi theo, mang theo vợ con., To bring along one's entire family, including wife and children., 带着一家大小。[出处]苗培时《矿山烈火》“老李,我真再也没法过下去了,拉家带口的,可比不了那些光棍们好混。”[例]他~的,多幺不容易。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 立, 宀, 豕, 冖, 卅, 巾, 口

Chinese meaning: 带着一家大小。[出处]苗培时《矿山烈火》“老李,我真再也没法过下去了,拉家带口的,可比不了那些光棍们好混。”[例]他~的,多幺不容易。

Grammar: Thường dùng trong văn nói, diễn tả hành động mang tính chất tổng hợp.

Example: 他每次出门都拉家带口。

Example pinyin: tā měi cì chū mén dōu lā jiā dài kǒu 。

Tiếng Việt: Mỗi lần ra ngoài anh ấy đều mang theo cả gia đình.

拉家带口
lā jiā dài kǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo cả gia đình đi theo, mang theo vợ con.

To bring along one's entire family, including wife and children.

带着一家大小。[出处]苗培时《矿山烈火》“老李,我真再也没法过下去了,拉家带口的,可比不了那些光棍们好混。”[例]他~的,多幺不容易。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...