Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矩
Pinyin: jǔ
Meanings: Quy tắc, quy củ; công cụ đo góc vuông., Rules, regulations; a tool for measuring right angles., ①见“规矩”(guīju)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 巨, 矢
Chinese meaning: ①见“规矩”(guīju)。
Hán Việt reading: củ
Grammar: Ngoài ý nghĩa vật lý, từ này còn mang ý nghĩa trừu tượng về luật lệ và chuẩn mực xã hội.
Example: 没有规矩,不成方圆。
Example pinyin: méi yǒu guī jǔ , bù chéng fāng yuán 。
Tiếng Việt: Không có quy tắc thì không thể thành hình tròn hay vuông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc, quy củ; công cụ đo góc vuông.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
củ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rules, regulations; a tool for measuring right angles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“规矩”(guīju)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!