Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知觉

Pinyin: zhī jué

Meanings: Tri giác, khả năng nhận thức qua giác quan, Perception, sensory awareness, ①感觉。[例]恢复知觉。*②(心)∶感性认识。[例]知觉异常。[例]知觉;觉察。[例]我不出手,敌不知觉。*③领会;会意。[例]初不知觉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 矢, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①感觉。[例]恢复知觉。*②(心)∶感性认识。[例]知觉异常。[例]知觉;觉察。[例]我不出手,敌不知觉。*③领会;会意。[例]初不知觉。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc tâm lý học.

Example: 他的知觉很敏锐。

Example pinyin: tā de zhī jué hěn mǐn ruì 。

Tiếng Việt: Khả năng tri giác của anh ấy rất nhạy bén.

知觉 - zhī jué
知觉
zhī jué

📷 Perception

知觉
zhī jué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tri giác, khả năng nhận thức qua giác quan

Perception, sensory awareness

感觉。恢复知觉

(心)∶感性认识。知觉异常。知觉;觉察。我不出手,敌不知觉

领会;会意。初不知觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...