Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正派

Pinyin: zhèng pài

Meanings: Chính trực, ngay thẳng, đạo đức tốt., Upright, honest, and morally good., ①作风规矩、严肃;符合道德规范。[例]他被公认是正派的人。*②宗族的嫡系;正统。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 止, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①作风规矩、严肃;符合道德规范。[例]他被公认是正派的人。*②宗族的嫡系;正统。

Grammar: Tính từ kép thường dùng để mô tả tính cách của một người. Có thể xuất hiện trước danh từ hoặc sau động từ 是 (là).

Example: 他是一个正派的人。

Example pinyin: tā shì yí gè zhèng pài de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người chính trực.

正派
zhèng pài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính trực, ngay thẳng, đạo đức tốt.

Upright, honest, and morally good.

作风规矩、严肃;符合道德规范。他被公认是正派的人

宗族的嫡系;正统

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正派 (zhèng pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung