Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正传
Pinyin: zhèng zhuàn
Meanings: Phần chính của câu chuyện hoặc nội dung quan trọng nhất., The main story or core content., ①长篇小说的正文部分,说书中的主要故事情节。[例]闲言不表,书归正传。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, 专, 亻
Chinese meaning: ①长篇小说的正文部分,说书中的主要故事情节。[例]闲言不表,书归正传。
Grammar: Thường dùng trong văn học hoặc khi dẫn dắt vào nội dung trọng tâm.
Example: 现在开始讲正传。
Example pinyin: xiàn zài kāi shǐ jiǎng zhèng zhuàn 。
Tiếng Việt: Bây giờ bắt đầu kể phần chính của câu chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần chính của câu chuyện hoặc nội dung quan trọng nhất.
Nghĩa phụ
English
The main story or core content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长篇小说的正文部分,说书中的主要故事情节。闲言不表,书归正传
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!