Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正品
Pinyin: zhèng pǐn
Meanings: Hàng thật, sản phẩm chính hãng (không phải hàng giả)., Genuine product, authentic goods., ①质量合乎标准的产品。[例]正品率。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 口, 吅
Chinese meaning: ①质量合乎标准的产品。[例]正品率。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau tính từ mô tả chất lượng hoặc giá trị của sản phẩm.
Example: 这款包是正品,不是仿品。
Example pinyin: zhè kuǎn bāo shì zhèng pǐn , bú shì fǎng pǐn 。
Tiếng Việt: Chiếc túi này là hàng thật, không phải hàng nhái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng thật, sản phẩm chính hãng (không phải hàng giả).
Nghĩa phụ
English
Genuine product, authentic goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质量合乎标准的产品。正品率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!