Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正统
Pinyin: zhèng tǒng
Meanings: Chính thống, hợp pháp, truyền thống., Orthodox, legitimate, traditional., ①指党派、学派等一脉相传的嫡派。*②指王朝先后相承的系统。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 充, 纟
Chinese meaning: ①指党派、学派等一脉相传的嫡派。*②指王朝先后相承的系统。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, thường dùng để chỉ những điều thuộc về truyền thống hoặc tiêu chuẩn chung được chấp nhận rộng rãi.
Example: 这是正统的做法。
Example pinyin: zhè shì zhèng tǒng de zuò fǎ 。
Tiếng Việt: Đây là cách làm chính thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính thống, hợp pháp, truyền thống.
Nghĩa phụ
English
Orthodox, legitimate, traditional.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指党派、学派等一脉相传的嫡派
指王朝先后相承的系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!