Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惠风
Pinyin: huì fēng
Meanings: Gió nhẹ mang lại cảm giác dễ chịu., Gentle breeze bringing comfort., ①柔和的风,比喻仁爱。[例]惠风和畅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 心, 㐅, 几
Chinese meaning: ①柔和的风,比喻仁爱。[例]惠风和畅。
Grammar: Thường dùng trong văn chương để miêu tả thiên nhiên thanh bình.
Example: 今天的惠风让人感觉很舒适。
Example pinyin: jīn tiān de huì fēng ràng rén gǎn jué hěn shū shì 。
Tiếng Việt: Gió nhẹ hôm nay khiến người ta cảm thấy rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nhẹ mang lại cảm giác dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Gentle breeze bringing comfort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柔和的风,比喻仁爱。惠风和畅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!