Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想前顾后

Pinyin: xiǎng qián gù hòu

Meanings: Suy nghĩ trước sau, cân nhắc kỹ lưỡng., To think ahead and consider the consequences., ①想着前面,又顾虑后面。形容犹豫不决、矛盾重重的状态。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 心, 相, 䒑, 刖, 厄, 页, 口

Chinese meaning: ①想着前面,又顾虑后面。形容犹豫不决、矛盾重重的状态。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống cần cân nhắc cẩn thận.

Example: 做决定之前一定要想前顾后。

Example pinyin: zuò jué dìng zhī qián yí dìng yào xiǎng qián gù hòu 。

Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định nhất định phải suy nghĩ trước sau.

想前顾后
xiǎng qián gù hòu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ trước sau, cân nhắc kỹ lưỡng.

To think ahead and consider the consequences.

想着前面,又顾虑后面。形容犹豫不决、矛盾重重的状态

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...