Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活泼
Pinyin: huó pō
Meanings: Sống động, vui vẻ, năng động, Lively and cheerful, ①生活自然,不呆板。[例]举止活泼。*②指单质或化合物容易与其他物质起化学反应。[例]钠、钾的化学性质活泼。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 舌, 发
Chinese meaning: ①生活自然,不呆板。[例]举止活泼。*②指单质或化合物容易与其他物质起化学反应。[例]钠、钾的化学性质活泼。
Example: 这个小女孩非常活泼。
Example pinyin: zhè ge xiǎo nǚ hái fēi cháng huó pō 。
Tiếng Việt: Cô bé này rất vui vẻ và năng động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống động, vui vẻ, năng động
Nghĩa phụ
English
Lively and cheerful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生活自然,不呆板。举止活泼
指单质或化合物容易与其他物质起化学反应。钠、钾的化学性质活泼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!