Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洼下
Pinyin: wā xià
Meanings: Trũng xuống, thấp hơn so với xung quanh., Sunken, lower than the surrounding area., 形容神情逼真,使人感到好象亲眼看到一般。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷五再说王氏闻丈夫凶信,初时也疑惑。被吕宝说得活龙活现,也信了。”[例]他把那个的的模样说得~。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 圭, 氵, 一, 卜
Chinese meaning: 形容神情逼真,使人感到好象亲眼看到一般。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷五再说王氏闻丈夫凶信,初时也疑惑。被吕宝说得活龙活现,也信了。”[例]他把那个的的模样说得~。
Grammar: Thường dùng để mô tả địa hình hoặc vị trí thấp hơn bình thường.
Example: 这个地方地势洼下,容易积水。
Example pinyin: zhè ge dì fāng dì shì wā xià , róng yì jī shuǐ 。
Tiếng Việt: Nơi này địa hình trũng xuống, dễ bị đọng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trũng xuống, thấp hơn so với xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Sunken, lower than the surrounding area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容神情逼真,使人感到好象亲眼看到一般。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷五再说王氏闻丈夫凶信,初时也疑惑。被吕宝说得活龙活现,也信了。”[例]他把那个的的模样说得~。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!