Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 派生

Pinyin: pài shēng

Meanings: Sinh ra, phát sinh từ một nguồn gốc nào đó; dẫn xuất., To derive, originate from a source., ①由某一根本事物的发展过程中分化出来。[例]派生词汇。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 𠂢, 生

Chinese meaning: ①由某一根本事物的发展过程中分化出来。[例]派生词汇。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành ngôn ngữ.

Example: 这个词是从英语派生出来的。

Example pinyin: zhè ge cí shì cóng yīng yǔ pài shēng chū lái de 。

Tiếng Việt: Từ này được dẫn xuất từ tiếng Anh.

派生 - pài shēng
派生
pài shēng

📷 Vector biểu tượng đen sản xuất gỗ, quy trình sản xuất thép

派生
pài shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh ra, phát sinh từ một nguồn gốc nào đó; dẫn xuất.

To derive, originate from a source.

由某一根本事物的发展过程中分化出来。派生词汇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...