Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活力

Pinyin: huó lì

Meanings: Sức sống, nguồn năng lượng tích cực., Vitality, positive energy., ①旺盛的生命力。[例]充满着青春的活力。*②行动上、思想上或表达上的生动性。[例]那些老概念仍有活力。*③朝气蓬勃,刚劲有力。[例]他的文学作品已经失去了准则和规范,同时也失去了活力。*④激动的情绪,生气。[例]新工业刺激了人们的活力。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 舌, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①旺盛的生命力。[例]充满着青春的活力。*②行动上、思想上或表达上的生动性。[例]那些老概念仍有活力。*③朝气蓬勃,刚劲有力。[例]他的文学作品已经失去了准则和规范,同时也失去了活力。*④激动的情绪,生气。[例]新工业刺激了人们的活力。

Example: 年轻人充满活力。

Example pinyin: nián qīng rén chōng mǎn huó lì 。

Tiếng Việt: Thanh niên tràn đầy sức sống.

活力
huó lì
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức sống, nguồn năng lượng tích cực.

Vitality, positive energy.

旺盛的生命力。充满着青春的活力

行动上、思想上或表达上的生动性。那些老概念仍有活力

朝气蓬勃,刚劲有力。他的文学作品已经失去了准则和规范,同时也失去了活力

激动的情绪,生气。新工业刺激了人们的活力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

活力 (huó lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung