Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钝涩
Pinyin: dùn sè
Meanings: Cùn và thô ráp, thường dùng để miêu tả bề mặt hoặc cảm giác., Blunt and rough, often used to describe surfaces or sensations., ①滞涩;不滑润。[例]钝涩的眼睛。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 屯, 钅, 刃, 止, 氵
Chinese meaning: ①滞涩;不滑润。[例]钝涩的眼睛。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả trạng thái vật lý.
Example: 这把刀已经钝涩不堪使用。
Example pinyin: zhè bǎ dāo yǐ jīng dùn sè bù kān shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Con dao này đã cùn và thô ráp đến mức không thể sử dụng được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùn và thô ráp, thường dùng để miêu tả bề mặt hoặc cảm giác.
Nghĩa phụ
English
Blunt and rough, often used to describe surfaces or sensations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滞涩;不滑润。钝涩的眼睛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!