Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢板

Pinyin: gāng bǎn

Meanings: Tấm thép phẳng, thường được sử dụng trong xây dựng, đóng tàu hoặc sản xuất công nghiệp., Flat steel sheet, commonly used in construction, shipbuilding, or industrial production., ①幅宽较大的板状钢材。*②汽车上使用的片状弹簧。*③誊写钢版的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冈, 钅, 反, 木

Chinese meaning: ①幅宽较大的板状钢材。*②汽车上使用的片状弹簧。*③誊写钢版的简称。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ mô tả kích thước hoặc mục đích sử dụng như 薄钢板 (tấm thép mỏng).

Example: 这辆汽车的外壳是用钢板制成的。

Example pinyin: zhè liàng qì chē de wài ké shì yòng gāng bǎn zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Vỏ của chiếc xe này được làm từ tấm thép.

钢板
gāng bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm thép phẳng, thường được sử dụng trong xây dựng, đóng tàu hoặc sản xuất công nghiệp.

Flat steel sheet, commonly used in construction, shipbuilding, or industrial production.

幅宽较大的板状钢材

汽车上使用的片状弹簧

誊写钢版的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢板 (gāng bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung