Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开国

Pinyin: kāi guó

Meanings: Khai quốc, lập quốc., To found a nation; to establish a country., ①创建国家。[例]开国元勋。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 廾, 囗, 玉

Chinese meaning: ①创建国家。[例]开国元勋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 他是这个国家的开国元勋。

Example pinyin: tā shì zhè ge guó jiā de kāi guó yuán xūn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người khai quốc công thần của đất nước này.

开国
kāi guó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai quốc, lập quốc.

To found a nation; to establish a country.

创建国家。开国元勋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开国 (kāi guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung