Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开枪
Pinyin: kāi qiāng
Meanings: Bắn súng., To fire a gun., ①放枪。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 仓, 木
Chinese meaning: ①放枪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình huống căng thẳng.
Example: 他突然开枪打中了目标。
Example pinyin: tā tū rán kāi qiāng dǎ zhòng le mù biāo 。
Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên nổ súng và bắn trúng mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn súng.
Nghĩa phụ
English
To fire a gun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放枪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!