Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开明
Pinyin: kāi míng
Meanings: Khai sáng, tiến bộ; cởi mở trong tư duy và hành động., Enlightened, progressive; open-minded in thought and action., ①原义是从野蛮进化到文明,后来指通达事理,思想不守旧。[例]开明人士。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 日, 月
Chinese meaning: ①原义是从野蛮进化到文明,后来指通达事理,思想不守旧。[例]开明人士。
Grammar: Dùng như một tính từ để mô tả con người, cách suy nghĩ hay văn hóa.
Example: 他的父母非常开明。
Example pinyin: tā de fù mǔ fēi cháng kāi míng 。
Tiếng Việt: Cha mẹ của anh ấy rất cởi mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai sáng, tiến bộ; cởi mở trong tư duy và hành động.
Nghĩa phụ
English
Enlightened, progressive; open-minded in thought and action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原义是从野蛮进化到文明,后来指通达事理,思想不守旧。开明人士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!